Từ điển Thiều Chửu
臼 - cữu
① Cái cối, làm bằng gỗ hay bằng đá để giã các thứ. Thạch cữu 石臼 cối đá.

Từ điển Trần Văn Chánh
臼 - cữu
① (Cái) cối giã gạo; ② Khớp: 脫臼 Trật khớp, sai khớp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
臼 - cữu
Cái cối để giã gạo — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.


臼礮 - cữu pháo ||